-
-
Khu vực chăm sóc và điều trị
Xét nghiệm tầm soát được sử dụng để phát hiện ung thư ngay từ giai đoạn chưa có triệu chứng. Phương pháp này giúp bác sĩ tìm ra và loại bỏ polyp trước khi chúng phát triển thành ung thư, hoặc phát hiện sớm ung thư từ những giai đoạn đầu, qua đó tăng hiệu quả điều trị.
Polyp và ung thư đại trực tràng có thể được phát hiện khi có máu chảy vào đại tràng. Lượng máu chảy có thể hầu như không nhìn thấy bằng mắt thường. Xét nghiệm máu trong phân (FOBT) và xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT) là các xét nghiệm ban đầu để phát hiện ra sự hiện diện của một lượng nhỏ máu trong phân. Kết quả dương tính nghĩa là có máu trong phân. Xét nghiệm này có thể được thực hiện tại nhà bằng bộ dụng cụ đơn giản.
Để tiến hành thủ thuật nội soi đại tràng sigma, bác sĩ đưa một ống mảnh, mềm, có gắn đèn và camera ở đầu vào hậu môn để kiểm tra sự hiện diện của polyp và ung thư ở trực tràng và đại tràng sigma. Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ có thể loại bỏ polyp, ung thư hoặc lấy mẫu mô để tiến hành sinh thiết.
Nội soi đại tràng là một trong những thủ thuật kiểm tra sàng lọc phổ biến nhất giúp phát hiện ung thư đại trực tràng. Một ống nội soi linh hoạt có đèn chiếu sáng được đưa vào hậu môn để bác sĩ nhìn thấy thành ruột bên trong của trực tràng và đại tràng. Suốt quá trình này, các mẫu mô có thể được thu thập để xét nghiệm thêm, và các polyp phát hiện được có thể được loại bỏ trước khi phát triển thành ung thư. Khác với nội soi đại tràng sigma, thủ thuật này cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ trực tràng và đại tràng.
Do polyp có thể mất 10 đến 15 năm để tiến triển thành ung thư, các nghiên cứu đã khuyến cáo rằng nam giới và phụ nữ trên 50 tuổi nên làm nội soi đại tràng 10 năm một lần hoặc khi xuất hiện các triệu chứng.
Chụp đại trực tràng cản quang kép được tiến hành trên những bệnh nhân không thể thực hiện nội soi đại tràng. Hiểu một cách đơn giản, đây là kỹ thuật chụp X-quang sử dụng 2 loại chất cản quang nhằm thu được hình ảnh rõ nét về đại tràng và trực tràng, cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ (dưới 1cm).
Đây là thủ thuật sử dụng tia X và máy vi tính để ghi lại hình ảnh toàn bộ đại tràng. Những hình ảnh này sẽ được chiếu trên màn hình, giúp bác sĩ quan sát và phân tích tình trạng bệnh nhân. Chụp CT đại tràng có thể được chỉ định làm thủ thuật thay thế ở những bệnh nhân không thể thực hiện nội soi đại tràng do nguy cơ liên quan đến gây mê, hoặc do tắc đại tràng.
Cách điều trị phổ biến nhất cho ung thư đại trực tràng là phẫu thuật để loại bỏ u.
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư đại trực tràng có thể theo một trong hai phương pháp sau:
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, được thực hiện bằng phương pháp phẫu thuật nội soi ổ bụng (phẫu thuật lỗ khóa). Để thực hiện thủ thuật này, bác sĩ phẫu thuật tiến hành rạch khoảng 4 – 5 vết mổ nhỏ, mỗi vết dài khoảng 1cm trên bụng bệnh nhân. Tiếp đó, một ống nội soi dài, mảnh có gắn camera và đèn ở đầu được đưa vào qua một trong các vết mổ nhằm giúp phẫu thuật viên quan sát phẫu trường. Hình ảnh thu được qua camera được hiển thị liên tục trên màn hình trong toàn bộ quá trình phẫu thuật. Phần đại tràng ung thư sẽ được loại bỏ bằng các dụng cụ phẫu thuật nhỏ đưa vào qua những vết mổ còn lại.
Mổ hở để loại bỏ ung thư và một số các mô đại tràng và hạch bạch huyết (tuyến) lân cận khi cần thiết. Phẫu thuật mở được tiến hành thông qua một vết mổ dài duy nhất trên bụng bệnh nhân bằng cách rạch một đường thẳng kéo dài từ ngay đầu dưới xương ức tới trước xương mu. Tùy vào vị trí ung thư, phẫu thuật điều trị ung thư đại trực tràng được chia thành nhiều loại: cắt toàn bộ đại tràng, cắt một phần đại tràng, cắt đại tràng trái, cắt đại tràng phải, cắt trước, cắt cụt trực tràng qua đường bụng-tầng sinh môn.
Các phương pháp điều trị khác có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật, bao gồm:
Để biết thêm thông tin, vui lòng gọi
+65 6575 7575
Để đặt lịch hẹn, vui lòng dùng WhatsApp
+65 8111 9777